Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024 Về việc thu tiền

Словарь синонимов курдского языка с персидским переводом /...

  • Main
  • Languages
  • Словарь синонимов курдского языка с...

Словарь синонимов курдского языка с персидским переводом / امین گردیلانی. فه رهه نگی رژگه کردی-کردی-فارسی

Гердилани Э.
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
Iran: Entesharat-e Nekidyani. — 282 p. (in Kurdish Sorani and Persian)Nawerok:
Pesheki.
Ferhengi kurdi-kurdi-farsi.
Berheme bilawkirawekani nuser.
Thể loại:
Ngôn ngữ:
kurdish
File:
PDF, 2.73 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
kurdish0
Đọc online
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công

Từ khóa thường sử dụng nhất