Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024 Về việc thu tiền

生物工程名词解释

  • Main
  • 生物工程名词解释

生物工程名词解释

(日)广川秀夫,(日)丸の内棣著;胡宝华译
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
Ben shu shou lu sheng wu gong cheng ji qi xiang guan ling yu zhong chang jian de zhong lei ming cheng ji xue shu yong yu 318 tiao 本书收录生物工程及其相关领域中常见的种类名称及学术用语318条
Năm:
1991
In lần thứ:
1991
Nhà xuát bản:
北京:化学工业出版社
Ngôn ngữ:
Chinese
ISBN 10:
7502509119
ISBN 13:
9787502509118
File:
PDF, 5.12 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
Chinese, 1991
Đọc online
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công

Từ khóa thường sử dụng nhất